Có 1 kết quả:
突然 tū rán ㄊㄨ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đột nhiên
Từ điển Trung-Anh
(1) sudden
(2) abrupt
(3) unexpected
(2) abrupt
(3) unexpected
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0